Bán máy xúc lật SDLG L953 dung tich gầu 3,2 m3
Dung tích gầu: 3,6 m3 Sức nâng: 500 kg
Chiều cao xả tải lớn nhất: 3150 mm Tự trọng: 17325 kg
Công ty CP thiết bị 456 là đại lý ủy quyền sản phẩm máy xúc lật SDLG liên doanh Volvo tại thị trường Việt Nam
SDLG là thương hiệu xúc lật số 1, bảo hành dài hạn 2 năm, bảo trì trọn đời, phụ tùng sẵn có mang đến sự khẳng định chất lượng cho Quý khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÚC LẬT SDLG L953
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 8000×3024x3423 |
2 | Cự ly trục | Mm | 3000 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 3150 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 4123 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1150 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 29o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 44o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2785 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 2250 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 35o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 6995 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 6040 |
II | Tính năng | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 3.2 m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 5000 |
3 | Tự trọng | Kg | 17325 |
4 | Lực kéo lớn nhất | Kn | >160 |
5 | Lực nâng lớn nhất | Kn | >175 |
6 | Lực đổ nghiêng | Kn | >100 |
III | Động cơ |
|
|
1 | Model | WD10G220E21 | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp, quạt gió ly tâm, Lọc gió ướt. | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 162kw@2000r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 9726 |
5 | Đường kính xi lanh/
Hành trình piston |
mm | 126/130 |
6 | Model xoắn cực đại | Nm | 980 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <215g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | ||
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực hai tuabin | |
2 | Hộp số | Hộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn. | |
3 | Cần số | 2 số tiến 1 số lùi | |
4 | Số tiến I | Km/h | 0 ~ 13 |
5 | Số tiến II | Km/h | 0 ~ 38 |
6 | Số lùi | h | 0 ~ 17 |
V | Hệ thống thủy lực | Cụm tay chang VOLVO mới | |
1 | Hình thức | Điều khiển bằng thủy lực | |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | 10 s |
VI | Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay trợ lực hơi | |
VII | Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức cộng hưởng | 5 dây | Hệ thống lái thủy lực |
2 | Áp suất | Mpa | 18 |
VIII | Đối trọng | 100% gang hợp kim | |
IX | Quy cách lốp | 23.5-25 | |
1 | Lốp trước | 20 PR | |
2 | Lốp sau | 16 PR | |
X | Lượng dầu | ||
1 | Dầu Diesel | L | 260 |
2 | Dầu thủy lực | L | 240 (L-HM46) |
3 | Dầu động cơ | L | 20 (15W40) |
4 | Dầu hộp số | L | 45 (15W40) |
5 | Dầu cầu | L | 2 x 26(85W90) |
6 | Hệ thống phanh | L | 4(DOT3) |
7 | Cabin | – Điều hòa hai chiều
– Vô lăng gật gù – Khóa điện an toàn khi có số. – Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng tín hiệu mới. – Ghế mềm,điều chỉnh. |
*************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ 456
Điện Thoại: 0989459456 Mr Hải
Địa chỉ: Km 10.5, Quốc lộ 5, xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Email: 999tanghai@gmail.com
Website: https://maycongtrinh456.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/C%C3%B4ng-ty-Cp-Thi%E1%BA%BFt-b%E1%BB%8B-456-447791956016655/