Máy xúc lật SDLG LG933L cũ gầu 1,8 m3

Mã sp: LG933L
Thương hiệu: SDLG   |   Tình trạng: Còn hàng
Đặt hàng: 0989 459 456
Mô tả chi tiết Thông số kỹ thuật
Dung tích gầu 1.8 m3
Công suất 92 Kw
Trong lượng nâng 3000 Kg

Hỗ trợ vận chuyển

Các đơn hàng đều được hỗ trợ chi phí vận chuyển

Dịch vụ bảo hành uy tín

Hoàn tiền nếu sản phẩm không đúng mô tả

Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy xúc lật SDLG LG933L là loại xúc lật tầm trung có dung tích gầu 1,8mđược sử dụng rất phổ biến ở Việt Nam. Nó được tối ưu hóa để đơn giản nhất trong sửa chữa bảo dưỡng và vận hành.

– Khách hành có thể chọn gầu xúc có lưỡi hay có răng tùy theo nhu cầu sử dụng.

– Lưỡi gầu được đúc bằng gang Mangan chống mài mòn. Giúp tuổi thọ của lưỡi gầu tăng lên gấp 3 lần gang thông thường.

– Cabin được thiết kế rộng rãi với không gian làm việc lớn hơn cho người vận hành. Với 80% diện tích được làm bằng kính cường lực 3 lớp làm tăng góc quan sát cho lái xe.

– Bảng điều khiển được thiết kế trực quan. Giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát được mọi hoạt động của xe khi làm việc.

– Đối trọng của Máy xúc lật LG933L được đúc bằng gang hợp kim với kết cấu chắc chắn. Giúp xe cân bằng hơn trong quá trình vận hành. Nối thân được thiết kế chắc chắn với các gân cường lực lớn cùng hệ thống bi chao tự lựa. Giúp xe vận hành cân bằng, ổn định trong mọi điều kiện vận hành.

 

Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật
Kích thước    
KT tổng thể (DxRxC) Mm 7185x2510x3087
Khoảng cách trục Mm 2700
Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 2950 ~ 3278
Chiều cao nâng cần (F) Mm 3789
Cự ly bốc xếp (G) Mm 1020 ~ 1050
Độ leo dốc (H) o 30o
Góc đổ (J) o 45o
Góc thu gầu (K) o 45o
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) Mm 2310
Cự ly bánh (N) Mm 1865
Góc chuyển hướng (O) o 36o
Bán kính ngang (P) Mm 5882
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) Mm 5349
Tính năng    
Dung tích gầu M3 1.8 m3
Trọng lượng nâng Kg 3000
Tự trọng Kg 10200
Lực kéo lớn nhất kN >96
Lực nâng lớn nhất kN >96
Lực đổ nghiêng kN >60
Động cơ    
Model   Weichai Deutz
(Trung quốc liên doanh Đức)
Hình thức   Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh ướt, phun trực tiếp
Công suất hạn định/vận tốc quay min 92kw@2300r/min
Dung tích xilanh ml 6494
Model xoắn cực đại Nm 500
Tiêu chuẩn khí thải   GB20891-2007 Euro II
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất   <240g/Kw/h
Hệ thống truyền động    
Bộ biến momen   Bộ biến mô thủy lực
Hộp số   Hộp số dạng trục
Cần số   4 số tiến 2 số lùi
Số tiến I/lùi I Km/h 0 ~ 8/0 ~ 9
Số tiến II/ lùi II Km/h 0 ~ 14/0 ~ 27
Số tiến III Km/h 0 ~ 27
Số tiến IV Km/h 0 ~ 40
Hệ thống thủy lực    
Hình thức   Điều khiển bằng tay
Thời gian nâng, hạ, đổ s <9
Hệ thống phanh    
Phanh chính   Phanh dầu trợ lực hơi
Phanh phụ   Phanh tay
Hệ thống lái    
Hình thức   Hệ thống lái thủy lực
Áp suất Mpa 14
Lượng dầu    
Dầu Diezen L 140
Dầu thủy lực L 130
Dầu động cơ L 15
Dầu hộp số L 38
Dầu cầu L 2×14
Dầu phanh L 4
Cabin   Điều hòa hai chiều

Liên hệ tư vấn & đặt hàng: 0968 284 456 (MR. Duy)

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng