Dựa trên nguyên mẫu LG953N, hãng máy công trình SDLG đã nâng cấp nhiều chi tiết đáng giá để tạo ra Model Máy xúc lật SDLG L953
Sản phẩm được tối ưu sức kéo và mức độ tiêu hao nhiên liệu giảm 15%. Việc này giúp máy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến vật liệu, công trường khai thác khoáng sản, trạm trộn bê tông…
- Hộp số BX-52 cải tiến từ hộp số BX-51 giúp tạo ra momen xoắn lớn hơn. Khả năng vào tải khỏe hơn mà vẫn đảm bảo độ bền lên đến 15000h sử dụng.
- Khoảng cách trục được kéo dài ra từ 2900mm lên 3200mm làm trọng tâm của xe giảm xuống 150mm. Giúp xe vận hành cực kỳ ổn định trong điều kiện mặt nền gập ghềnh.
- Gầu được gia cố thêm tấm chống tràn chủ động giúp bảo vệ ắc gầu và giảm rơi vãi vật liệu.
- Tích hợp cảm biến hành trình xilanh nâng hạ và đổ giúp bảo vệ hệ thống thủy lực.
- Lưỡi gầu được đúc bằng gang Mangan giúp tăng độ bền lên 30%
- Lốp 23.5-25 tăng từ 16PR lên 18PR.
Thông số kỹ thuật xúc lật SDLG L953
Model | SDLG L953 | |
Tải trọng nâng (kg) | 720 | |
Dung tích gầu tiêu chuẩn (m3) | / | |
Leo dốc tối đa (º) | 30 | |
Bán kính quay nhỏ nhất (mm) | 3560 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 20 | |
Góc đổ lớn nhất (º) | 40 | |
Chiều cao đổ tối đa (mm) | 7300 | |
Tầm với đổ (mm) | 3172 | |
Thời gian cho 1 chu trình làm việc | ≦13 | |
Khoảng cách trục (mm) | 3180 | |
Khoảng cách lốp (mm) | 1680 | |
Loại hộp số | Thủy lực | |
Model động cơ | YCD4J22T-115 | |
Công suất động cơ (Kw) | 85 | |
Tốc độ vòng quay (r/min) | 2400 | |
Kích thước lốp | 16/70-24 | |
Hình thức dẫn động | 4 WHEEL DRIVE | |
Kích thước máy | Dài | 12300 |
Rộng | 2075 | |
Cao | 3180 | |
Trọng lượng máy (kg) | 8400 |