Bán máy xúc lật SDLG LG933L
Xúc lật SDLG LG933L dung tích gầu 1,8 khối sử dụng động cơ Weichai-Deutz mạnh mẽ bền bỉ, hiệu suất cao với giá thành tốt nhất đang là lựa chọn tối ưu cho mọi khách hàng
Bán xúc lật Sdlg giá tốt nhất, Bán xúc lật SDLG giá rẻ nhất, Xúc lật giá tốt
Bán xúc lật Liugong, XCMG, SDLG
Công ty CP thiết bị 456 là đại lý ủy quyền sản phẩm máy xúc lật SDLG liên doanh Volvo tại thị trường Việt Nam
Tặng gói bảo dưỡng 1 năm cho Quý khách khi mua sản phẩm
SDLG là thương hiệu xúc lật số 1, bảo hành dài hạn 2 năm, bảo trì trọn đời, phụ tùng sẵn có mang đến sự khẳng định chất lượng cho Quý khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÚC LẬT SDLG LG933L
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 7185 x 2510 x 3087 |
2 | Cự ly trục | Mm | 2800 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 2900 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 3789 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1050 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 30o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 45o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2310 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 1865 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 36o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 5882 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 5349 |
II | Tính năng | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 1,8 m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 3000 |
3 | Tự trọng | Kg | 10200 ~10300 |
4 | Lực kéo lớn nhất | KN | >96 |
5 | Lực nâng lớn nhất | KN | >96 |
6 | Lực đổ nghiêng | KN | >60 |
III | Động cơ |
|
|
1 | Model | Weichai Deutz
(Trung Quốc lien doanh Đức) |
|
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 92kw/2200r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 6494 |
5 | Đường kính xi lanh/
Hành trình piston |
mm | 105/120 |
6 | Model xoắn cực đại | Nm | 500 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <240g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | ||
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực một tuabin | |
2 | Hộp số | Hộp số dạng trục | |
3 | Cần số | 4 số tiến 2 số lùi | |
4 | Số tiến I | Km/h | 0 ~ 14 |
5 | Số tiến II | Km/h | 0 ~ 40 |
6 | Số lùi | h | 0 ~ 9 |
V | Hệ thống thủy lực | ||
1 | Hình thức | Điều khiển bằng cơ | |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | <9 |
VI | Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay cơ | |
VII | Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức | Hệ thống lái thủy lực | |
2 | Áp suất | Mpa | 14 |
IX | Lượng dầu | ||
1 | Dầu Diezen | L | 140 |
2 | Dầu thủy lực | L | 130 |
3 | Dầu động cơ | L | 15 |
4 | Dầu hộp số | L | 45 |
5 | Dầu cầu | L | 2×18 |
6 | Hệ thống phanh | L | 4 |
7 | Cabin | – Điều hòa hai chiều
– Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ – Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB. – Quạt gió phụ, kính màu. – Ghế mềm,có điều chỉnh |
*************************************
Điện Thoại: 0989459456 Mr Hải
Địa chỉ: Km 10.5, Quốc lộ 5, xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Email: 999tanghai@gmail.com
Website: https://maycongtrinh456.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/C%C3%B4ng-ty-Cp-Thi%E1%BA%BFt-b%E1%BB%8B-456-447791956016655/